--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đi cầu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đi cầu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đi cầu
Your browser does not support the audio element.
+
(địa phương) Go to stool
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đi cầu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đi cầu"
:
âu châu
ái chà
Lượt xem: 764
Từ vừa tra
+
đi cầu
:
(địa phương) Go to stool
+
bảng
:
Boardbảng yết thịa notice-boardyết lên bảngto put up on the notice-boardbảng tina newsboard
+
nặc danh
:
AnonymousThư nặc danhAn anonymous letter
+
borecole
:
(thực vật học) cải xoăn
+
abrade
:
làm trầy (da); cọ xơ ra